STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Nhật Nam Long | Nam | ----- | ----- | Xem điểm | |
2 | Thái Mãi | Nam | ----- | ----- | Xem điểm | |
3 | Trung USA | Nam | ----- | ----- | Xem điểm | |
4 | Đức Sông Hậu | Nam | ----- | ----- | Xem điểm | |
5 | Mộng SH | Nam | ----- | ----- | Xem điểm | |
6 | Điền Sông Hậu | Nam | ----- | ----- | Xem điểm | |
7 | Trường Báo | Nam | ----- | ----- | Xem điểm |