STT Họ và tên Giới tính Điểm cao nhất Điểm thấp nhất Số điện thoại
1 Nhật Nam Long Nam 2.55 2.5
2 Thái Mãi Nam 2.6 2.5
3 Trung USA Nam 2.5 2.5
4 Đức Sông Hậu Nam 2.6 2.5
5 Điền Sông Hậu Nam 2.5 2.0
6 Trường Báo Nam 3.0 2.5
7 Khoa line Nam 2.6 2.5
8 Tình Ngô Nam 2.4 2.4
9 Tú Trần CCG Nam 2.6 2.5
10 Hiền Đoàn Nam 3.0 2.5
11 Khôi Đoàn Nam 2.6 2.5
12 Ngọc Sông Hậu Nam 2.6 2.5
13 Thanh Nguyên Nam 2.75 2.7
14 Toàn PTC Nam 2.6 2.5
15 Huỳnh Duy Nam 2.75 2.5
16 Phạm Hậu Nam 2.75 2.5
17 Tuấn VCB Nam 2.6 2.5
18 Lân Xổ Số Nam 2.7 2.5
19 Phúc Nghiện Nam 2.55 2.5
20 Phát Cần Thơ Nam 2.75 2.5
21 Khả Nhi Nữ 2.1 2.0
22 Đạt Nhỏ Nam 2.55 2.5
23 Tita Võ Nữ 2.15 2.0
24 Nguyên Dona Nam 2.5 2.5
25 Bằng Vietinbank Nam 2.45 2.45
26 Nguyện Huỳnh Nữ 2.05 2.0
27 Đại Triều Nam 2.5 2.5
28 Tấn Tường Nam 2.4 2.4
29 Mai Lộc Nam 2.4 2.4
30 Thu Hiền Nữ 2.1 2.1
31 Trúc Ly Nữ 2.0 2.0
32 Nguyên PCCC Nam 2.5 2.5
33 Mai Tuấn Nam 2.45 2.45
34 Phan Tuấn Nam 2.4 2.4
35 Chí Bảo Nam 2.6 2.5