STT | Họ và tên | Giới tính | Điểm cao nhất | Điểm thấp nhất | Số điện thoại | |
---|---|---|---|---|---|---|
1 | Trường Báo | Nam | 750 | 700 | ||
2 | Bảo Apple | Nam | 620 | 600 | ||
3 | Linh Bảo Hiểm | Nam | 630 | 600 | ||
4 | Khoa Line | Nam | 640 | 600 | ||
5 | Cường 91B | Nam | 610 | 600 | ||
6 | Nhân Điện Lực | Nam | 620 | 600 | ||
7 | Duy Bình BĐS | Nam | 660 | 600 | ||
8 | Tiến Nam Thành | Nam | 620 | 600 | ||
9 | Đoàn Thành Đội | Nam | 660 | 600 | ||
10 | Sơn Thanh | Nam | 610 | 600 | ||
11 | Diệp 586 | Nam | 625 | 600 | ||
12 | Thắng Minh Phú | Nam | 625 | 600 | ||
13 | Bác Sĩ Linh | Nam | 630 | 600 | ||
14 | Hưng Sài Gòn | Nam | 615 | 600 | ||
15 | Thiện Thành Đội | Nam | 650 | 600 | ||
16 | Trọng Kevin | Nam | 680 | 600 | ||
17 | Giang Trung Nguyên | Nam | 600 | 600 | ||
18 | Bảy Giày Dũng | Nam | 640 | 600 | ||
19 | Bình Râu | Nam | 620 | 600 | ||
20 | Hồng 586 | Nam | 635 | 600 | ||
21 | Phong 586 | Nam | 615 | 600 | ||
22 | Dương 586 | Nam | 630 | 600 | ||
23 | Tuấn 586 | Nam | 620 | 600 | ||
24 | Nhã 586 | Nam | 635 | 630 | ||
25 | Danh 586 | Nam | 625 | 600 | ||
26 | Thanh 586 | Nam | 630 | 600 | ||
27 | Sử Bình Thủy Quán | Nam | 630 | 600 | ||
28 | Hải Luật Sư | Nam | 625 | 600 | ||
29 | Bác Sĩ Hiền | Nam | 625 | 600 | ||
30 | Trường Báo | Nam | 750 | 700 | ||
31 | Nhu Dưa Lưới | Nam | 650 | 600 | ||
32 | Bảo Tennis | Nam | 660 | 600 | ||
33 | Thông Long Xuyên | Nam | 630 | 600 | ||
34 | Bình Bung | Nam | 760 | 600 | ||
35 | Quý Tri Tôn | Nam | 650 | 600 | ||
36 | Cường Nmee | Nam | 635 | 600 | ||
37 | Bé Diệu | Nam | 650 | 600 | ||
38 | Thạnh Phi Long | Nam | 645 | 600 | ||
39 | Hạo Sóc Trăng | Nam | 700 | 600 | ||
40 | Lê Bảnh | Nam | 620 | 600 | ||
41 | Lộc Tri Tôn | Nam | 685 | 600 | ||
42 | Giang Long Xuyên | Nam | 660 | 600 | ||
43 | Quang Xô Bồ | Nam | 660 | 600 | ||
44 | Phúc Autocare | Nam | 760 | 600 | ||
45 | Lộc Cà Mau | Nam | 660 | 600 | ||
46 | Hiem Long Xuyên | Nam | 690 | 600 | ||
47 | Luận Long Xuyên | Nam | 645 | 600 | ||
48 | Bo Thanh Hồng | Nam | 615 | 600 | ||
49 | Bắc Bạc Liêu | Nam | 670 | 600 | ||
50 | Nhẫn Cà Mau | Nam | 660 | 600 | ||
51 | Đức Bạc Liêu | Nam | 715 | 600 | ||
52 | Khánh Trọc | Nam | 620 | 600 | ||
53 | Sơn Apple | Nam | 670 | 600 | ||
54 | Phát Cần Thơ | Nam | 700 | 600 | ||
55 | Quang Cuốn | Nam | 720 | 600 | ||
56 | Tuấn Limbo | Nam | 635 | 600 | ||
57 | Trung Tây Đô | Nam | 640 | 600 | ||
58 | Trung Tây Đô | Nam | 640 | 600 | ||
59 | Khánh 586 | Nam | 640 | 600 | ||
60 | Tài Xăng Dầu | Nam | 640 | 600 | ||
61 | Luật Sư Trung | Nam | 615 | 600 | ||
62 | Lĩnh Kiên Giang | Nam | 640 | 600 | ||
63 | Sơn Lớn Cái Răng | Nam | 625 | 600 | ||
64 | Hưng Thành Đội | Nam | 620 | 600 | ||
65 | Phương Xăng Dầu | Nam | 640 | 600 | ||
66 | Phương Nam | Nam | 700 | 600 | ||
67 | Khang Long Xuyên | Nam | 630 | 600 | ||
68 | Nguyên Vĩnh Long | Nam | 680 | 600 | ||
69 | Luân Long Xuyên | Nam | 660 | 600 | ||
70 | Totti | Nam | 740 | 600 | ||
71 | Bác Sĩ Toàn | Nam | 780 | 600 | ||
72 | Linh Phở Gà | Nam | 820 | 600 | ||
73 | Hạo Cà Mau | Nam | 660 | 600 | ||
74 | Thi M200 | Nam | 640 | 600 | ||
75 | Tuấn Misa | Nam | 645 | 600 | ||
76 | Điền Đất | Nam | 630 | 600 | ||
77 | Dương VIB | Nam | 630 | 600 | ||
78 | Diệu Hậu Giang | Nữ | 605 | 600 |